Đặc điểm sử dụng rượu
|
Tổng (n)
|
Tỷ lệ (%)
|
Tuổi trung bình bắt đầu sử dụng rượu
|
23,2±6,3
|
Số đơn vị rượu chuẩn uống/ngày (SD/ngày)
|
<3 SD/ngày
|
2
|
3,6
|
3-6 SD/ngày
|
3
|
5,5
|
6-9 SD/ngày
|
4
|
7,3
|
9-12 SD/ngày
|
28
|
50,9
|
>12 SD/ngày
|
18
|
32,7
|
Số đơn vị rượu trung bình/ngày
|
13,7±6,3
|
Thời gian sử dụng rượu nhiều, thường xuyên
|
<5 năm
|
12
|
21,8
|
5-10 năm
|
19
|
34,5
|
10-15 năm
|
21
|
38,2
|
>15 năm
|
3
|
5,5
|
Số năm trung bình
|
7,3±4,1
|
Tần suất sử dụng rượu
|
Trung bình
|
2
|
3,6
|
Nhiều, rất nhiều
|
53
|
96,4
|
Thói quen sử dụng rượu
|
Uống kèm ăn
|
22
|
40,0
|
Uống không ăn
|
33
|
60,0
|
Hoàn cảnh sử dụng rượu thường xuyên
|
Một mình
|
45
|
81,8
|
Cùng bạn bè, người thân
|
10
|
18,2
|